--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hội quán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hội quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội quán
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Society's premises
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội quán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hội quán"
:
hải quan
hải quân
hội quán
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
hội quán
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Society's premises
+
superable
:
có thể vượt qua được, có thể khắc phục được
+
ochlocrat
:
người tán thành chính quyền quần chúng
+
straightaway
:
thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng
+
danewort
:
(thực vật học) cây cơm cháy Châu Âu, có hoa màu hồng, mùi khó chịu